Những thuật ngữ trong ngành gỗ đang được gọi với nhiều cách khác nhau. Có người gọi theo tiếng Việt, có người gọi theo tiếng Anh, có lúc lại gọi vừa Việt vừa Anh. Điều này thường gây khó khăn cho những người mới tiếp xúc, và đôi khi cùng nói về một thứ nhưng lại dùng từ ngữ khác nhau, ...
Không gian Gỗ và Công nghệ sẽ dành một chuyên mục Thuật ngữ chuyên ngành (Tiếng Anh hoặc Tiếng Trung chuyên ngành gỗ) để đăng các thuật ngữ đang được sử dụng phổ biến để bạn đọc có thêm thông tin và có những góp ý, hy vọng sẽ góp phần cho cộng đồng làm trong ngành gỗ có cùng tiếng nói chung...
1. Ván mỏng/veneer:
- Tiếng Anh: Veneer /vəˈnɪə(r)/ hoặc /vəˈnɪr/ is a thin sheet of wood either sliced or peeled from a log or flitch
- Tiếng Việt: Ván mỏng/tấm veneer là những tấm gỗ mỏng được tạo ra bằng phương pháp lạng hoặc phương pháp bóc từ khúc gỗ tròn hoặc từ hộp gỗ
- Tiếng Anh: Plywood /ˈplaɪwʊd/ is an engineered panel, typically composed of an odd number of thin layers of wood veneers, called plies, bonded together with a rigid adhesive and with the grain direction of adjacent layers perpendicular to each other.
- Tiếng Việt: Ván dán là một sản phẩm kỹ thuật dạng tấm thường bao gồm một số lẻ các lớp ván mỏng, được gọi là tấm, được liên kết với nhau bằng chất kết dính với hướng thớ gỗ của các lớp liền kề vuông góc với nhau.
0 Nhận xét